Nghĩa của từ "public debt" trong tiếng Việt.

"public debt" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

public debt

US /ˌpʌb.lɪk ˈdet/
UK /ˌpʌb.lɪk ˈdet/
"public debt" picture

Danh từ

1.

nợ công, nợ chính phủ

the total amount of money that a country's government has borrowed, by selling bonds or other securities

Ví dụ:
The nation's public debt has reached an unprecedented level.
Nợ công của quốc gia đã đạt mức chưa từng có.
Reducing the public debt is a major challenge for the new administration.
Giảm nợ công là một thách thức lớn đối với chính quyền mới.
Học từ này tại Lingoland