Nghĩa của từ "lighting engineer" trong tiếng Việt.
"lighting engineer" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
lighting engineer
US /ˈlaɪtɪŋ ˌɛndʒɪˈnɪr/
UK /ˈlaɪtɪŋ ˌɛndʒɪˈnɪr/

Danh từ
1.
kỹ sư ánh sáng
a person responsible for designing, installing, and maintaining lighting systems for various applications, such as theaters, concerts, film sets, or architectural projects
Ví dụ:
•
The theater hired a professional lighting engineer for their new production.
Nhà hát đã thuê một kỹ sư ánh sáng chuyên nghiệp cho buổi biểu diễn mới của họ.
•
A good lighting engineer can transform the mood of a space.
Một kỹ sư ánh sáng giỏi có thể thay đổi tâm trạng của một không gian.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland