Nghĩa của từ "light meter" trong tiếng Việt.

"light meter" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

light meter

US /ˈlaɪt ˌmiː.t̬ɚ/
UK /ˈlaɪt ˌmiː.t̬ɚ/
"light meter" picture

Danh từ

1.

máy đo sáng, thiết bị đo sáng

a device used to measure the amount of light, especially for photography to determine the correct exposure settings

Ví dụ:
The photographer used a light meter to get the perfect exposure.
Nhiếp ảnh gia đã sử dụng máy đo sáng để có được phơi sáng hoàn hảo.
Modern cameras often have a built-in light meter.
Máy ảnh hiện đại thường có máy đo sáng tích hợp.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland