Nghĩa của từ "parking meter" trong tiếng Việt.
"parking meter" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
parking meter
US /ˈpɑːr.kɪŋ ˌmiː.t̬ɚ/
UK /ˈpɑːr.kɪŋ ˌmiː.t̬ɚ/

Danh từ
1.
đồng hồ đỗ xe, máy tính tiền đỗ xe
a coin-operated machine next to a parking space in a street, into which you put money to pay for the time that you park your vehicle there
Ví dụ:
•
I need to find some coins for the parking meter.
Tôi cần tìm vài đồng xu cho đồng hồ đỗ xe.
•
The parking meter expired, and I got a ticket.
Đồng hồ đỗ xe đã hết giờ, và tôi bị phạt.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland