Nghĩa của từ weight-lifting trong tiếng Việt.

weight-lifting trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

weight-lifting

US /ˈweɪtˌlɪftɪŋ/
UK /ˈweɪtˌlɪftɪŋ/
"weight-lifting" picture

Danh từ

1.

cử tạ, nâng tạ

the sport or activity of lifting heavy weights

Ví dụ:
He trains for weight-lifting competitions.
Anh ấy tập luyện cho các cuộc thi cử tạ.
Weight-lifting can help build muscle mass.
Cử tạ có thể giúp xây dựng khối lượng cơ bắp.
Học từ này tại Lingoland