Nghĩa của từ lifelong trong tiếng Việt.

lifelong trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

lifelong

US /ˈlaɪf.lɑːŋ/
UK /ˈlaɪf.lɑːŋ/
"lifelong" picture

Tính từ

1.

suốt đời, cả đời

lasting for the whole of a person's life

Ví dụ:
She has been my lifelong friend.
Cô ấy là người bạn suốt đời của tôi.
He has a lifelong passion for music.
Anh ấy có niềm đam mê suốt đời với âm nhạc.
Học từ này tại Lingoland