Nghĩa của từ leniency trong tiếng Việt.

leniency trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

leniency

US /ˈliː.ni.ən.si/
UK /ˈliː.ni.ən.si/
"leniency" picture

Danh từ

1.

khoan hồng, nhân từ, sự khoan dung

the fact or quality of being more merciful or tolerant than expected; clemency.

Ví dụ:
The judge showed leniency to the young offender.
Thẩm phán đã thể hiện sự khoan hồng đối với người phạm tội trẻ tuổi.
They asked for leniency in their sentencing.
Họ đã yêu cầu sự khoan hồng trong bản án của mình.
Học từ này tại Lingoland