Nghĩa của từ "leg before wicket" trong tiếng Việt.
"leg before wicket" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
leg before wicket
US /leɡ bɪˈfɔː ˈwɪkɪt/
UK /leɡ bɪˈfɔː ˈwɪkɪt/

Cụm từ
1.
chân chạm bóng trước cột gôn, LBW
a method of dismissing a batsman in cricket, where the ball hits the batsman's leg or body when it would otherwise have hit the wicket
Ví dụ:
•
The umpire gave him out leg before wicket, much to the crowd's dismay.
Trọng tài cho anh ta ra ngoài vì chân chạm bóng trước cột gôn, khiến đám đông thất vọng.
•
The bowler appealed for leg before wicket, but the umpire shook his head.
Người ném bóng kháng nghị vì chân chạm bóng trước cột gôn, nhưng trọng tài lắc đầu.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland