Nghĩa của từ "leave your mark" trong tiếng Việt.

"leave your mark" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

leave your mark

US /liːv jʊər mɑːrk/
UK /liːv jʊər mɑːrk/
"leave your mark" picture

Thành ngữ

1.

để lại dấu ấn, gây ảnh hưởng

to have a lasting effect or influence on something or someone

Ví dụ:
The artist hoped to leave his mark on the art world with his unique style.
Người nghệ sĩ hy vọng sẽ để lại dấu ấn của mình trong thế giới nghệ thuật với phong cách độc đáo của mình.
She worked hard to leave her mark on the company before she retired.
Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để để lại dấu ấn của mình trong công ty trước khi nghỉ hưu.
Học từ này tại Lingoland