Nghĩa của từ layout trong tiếng Việt.
layout trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
layout
US /ˈleɪ.aʊt/
UK /ˈleɪ.aʊt/

Danh từ
1.
bố cục, sắp xếp, thiết kế
the way in which the parts of something are arranged or laid out
Ví dụ:
•
The layout of the new office is very efficient.
Bố cục của văn phòng mới rất hiệu quả.
•
I like the layout of this magazine.
Tôi thích bố cục của tạp chí này.
Từ đồng nghĩa:
Động từ
1.
Học từ này tại Lingoland