Nghĩa của từ launderette trong tiếng Việt.

launderette trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

launderette

US /ˌlɑːnˈdret/
UK /ˌlɑːnˈdret/
"launderette" picture

Danh từ

1.

tiệm giặt ủi tự động, tiệm giặt là

a commercial establishment with coin-operated washing machines and dryers for public use

Ví dụ:
I need to go to the launderette to wash my clothes.
Tôi cần đến tiệm giặt ủi tự động để giặt quần áo.
The nearest launderette is two blocks away.
Tiệm giặt ủi tự động gần nhất cách đây hai dãy nhà.
Học từ này tại Lingoland