Nghĩa của từ "lateral pass" trong tiếng Việt.

"lateral pass" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

lateral pass

US /ˈlæt.ər.əl ˌpæs/
UK /ˈlæt.ər.əl ˌpæs/
"lateral pass" picture

Danh từ

1.

chuyền ngang, chuyền lùi

a pass in which the ball is thrown or handed sideways or backward, not forward

Ví dụ:
The quarterback executed a perfect lateral pass to the running back.
Tiền vệ đã thực hiện một đường chuyền ngang hoàn hảo cho hậu vệ chạy.
The coach emphasized the importance of the lateral pass in their offensive strategy.
Huấn luyện viên nhấn mạnh tầm quan trọng của đường chuyền ngang trong chiến lược tấn công của họ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland