Nghĩa của từ "labor union" trong tiếng Việt.
"labor union" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
labor union
US /ˈleɪbər ˌjuːniən/
UK /ˈleɪbər ˌjuːniən/

Danh từ
1.
công đoàn, nghiệp đoàn
an organized association of workers formed to protect and further their rights and interests; a trade union.
Ví dụ:
•
The workers decided to form a labor union to negotiate for better wages.
Các công nhân quyết định thành lập một công đoàn để đàm phán mức lương tốt hơn.
•
Membership in a labor union can provide job security and benefits.
Việc tham gia công đoàn có thể mang lại sự ổn định công việc và các phúc lợi.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland