Nghĩa của từ "credit union" trong tiếng Việt.

"credit union" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

credit union

US /ˈkred.ɪt ˌjuː.njən/
UK /ˈkred.ɪt ˌjuː.njən/
"credit union" picture

Danh từ

1.

quỹ tín dụng, liên hiệp tín dụng

a nonprofit-making money cooperative whose members can borrow from pooled deposits at low interest rates.

Ví dụ:
I opened a savings account at the local credit union.
Tôi đã mở một tài khoản tiết kiệm tại quỹ tín dụng địa phương.
Many people prefer credit unions over traditional banks for their lower fees.
Nhiều người thích quỹ tín dụng hơn các ngân hàng truyền thống vì phí thấp hơn.
Học từ này tại Lingoland