Nghĩa của từ knick-knack trong tiếng Việt.
knick-knack trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
knick-knack
US /ˈnɪk.næk/
UK /ˈnɪk.næk/

Danh từ
1.
đồ lặt vặt, đồ trang trí nhỏ
a small worthless object, especially a trinket or souvenir
Ví dụ:
•
Her shelves were filled with various knick-knacks from her travels.
Kệ của cô ấy đầy những đồ lặt vặt từ những chuyến đi của cô ấy.
•
He collects old knick-knacks from antique shops.
Anh ấy sưu tầm những đồ lặt vặt cũ từ các cửa hàng đồ cổ.
Học từ này tại Lingoland