Nghĩa của từ knead trong tiếng Việt.
knead trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
knead
US /niːd/
UK /niːd/

Động từ
1.
nhào, nặn
work (moistened flour or clay) into dough or paste with the hands.
Ví dụ:
•
She began to knead the dough on the floured surface.
Cô ấy bắt đầu nhào bột trên bề mặt đã rắc bột.
•
The baker expertly kneaded the bread dough until it was smooth and elastic.
Người thợ làm bánh đã khéo léo nhào bột bánh mì cho đến khi nó mịn và đàn hồi.
Từ đồng nghĩa:
2.
xoa bóp, nhào bóp
massage or squeeze (a part of the body) with the hands.
Ví dụ:
•
The therapist began to gently knead the tense muscles in her back.
Người trị liệu bắt đầu nhẹ nhàng xoa bóp các cơ căng ở lưng cô ấy.
•
He asked his partner to knead his shoulders after a long day at work.
Anh ấy yêu cầu đối tác xoa bóp vai cho mình sau một ngày dài làm việc.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland