Nghĩa của từ kite trong tiếng Việt.

kite trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

kite

US /kaɪt/
UK /kaɪt/
"kite" picture

Danh từ

1.

diều

a toy consisting of a light frame covered with paper or cloth, flown in the wind at the end of a long string

Ví dụ:
The child happily flew his kite in the park.
Đứa trẻ vui vẻ thả diều trong công viên.
We watched the colorful kites soaring high above the beach.
Chúng tôi ngắm nhìn những chiếc diều đầy màu sắc bay cao trên bãi biển.
Từ đồng nghĩa:
2.

diều hâu

a bird of prey with long, narrow wings and a forked tail, typically feeding on carrion and often seen soaring

Ví dụ:
A red kite was spotted circling over the fields.
Một con diều hâu đỏ được phát hiện đang bay lượn trên cánh đồng.
The kite is known for its graceful flight.
Diều hâu nổi tiếng với chuyến bay duyên dáng của nó.
Từ đồng nghĩa:

Động từ

1.

thả diều

to fly a kite

Ví dụ:
They went to the beach to kite in the strong winds.
Họ ra bãi biển để thả diều trong gió mạnh.
It's a perfect day to kite.
Đây là một ngày hoàn hảo để thả diều.
Học từ này tại Lingoland