Nghĩa của từ "bird of prey" trong tiếng Việt.

"bird of prey" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bird of prey

US /ˌbɜːrd əv ˈpreɪ/
UK /ˌbɜːrd əv ˈpreɪ/
"bird of prey" picture

Danh từ

1.

chim săn mồi, chim ăn thịt

a bird that hunts and kills other animals for food, such as an eagle, hawk, or owl

Ví dụ:
Eagles are magnificent birds of prey.
Đại bàng là những loài chim săn mồi tuyệt đẹp.
The falcon, a swift bird of prey, soared high above the desert.
Chim ưng, một loài chim săn mồi nhanh nhẹn, bay lượn cao trên sa mạc.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland