Nghĩa của từ glider trong tiếng Việt.

glider trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

glider

US /ˈɡlaɪ.dɚ/
UK /ˈɡlaɪ.dɚ/
"glider" picture

Danh từ

1.

tàu lượn, máy bay lượn

an aircraft designed to fly without an engine, carried along by air currents

Ví dụ:
The pilot soared silently in the glider.
Phi công lượn lờ im lặng trên tàu lượn.
Learning to fly a glider requires special training.
Học lái tàu lượn đòi hỏi huấn luyện đặc biệt.
Từ đồng nghĩa:
2.

ghế lượn, ghế bập bênh

a piece of furniture, typically a chair or sofa, that moves back and forth on a fixed track or frame

Ví dụ:
She relaxed on the porch glider, enjoying the breeze.
Cô ấy thư giãn trên ghế lượn ở hiên nhà, tận hưởng làn gió.
The baby's nursery has a comfortable glider for feeding.
Phòng trẻ sơ sinh có một chiếc ghế lượn thoải mái để cho ăn.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: