Nghĩa của từ keyboard trong tiếng Việt.

keyboard trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

keyboard

US /ˈkiː.bɔːrd/
UK /ˈkiː.bɔːrd/
"keyboard" picture

Danh từ

1.

bàn phím

a panel of keys that operate a computer or typewriter

Ví dụ:
I need a new keyboard for my computer.
Tôi cần một cái bàn phím mới cho máy tính của mình.
She typed quickly on the keyboard.
Cô ấy gõ nhanh trên bàn phím.
Từ đồng nghĩa:
2.

đàn phím, nhạc cụ có bàn phím

a musical instrument with a row of keys, such as a piano or organ

Ví dụ:
He played a beautiful melody on the electronic keyboard.
Anh ấy chơi một giai điệu đẹp trên đàn phím điện tử.
She's learning to play the keyboard.
Cô ấy đang học chơi đàn phím.
Từ đồng nghĩa:

Động từ

1.

nhập liệu, gõ phím

to enter data or text using a keyboard

Ví dụ:
Please keyboard your password carefully.
Vui lòng nhập mật khẩu của bạn một cách cẩn thận.
She spent hours keyboarding the entire manuscript.
Cô ấy đã dành hàng giờ để nhập liệu toàn bộ bản thảo.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland