Nghĩa của từ synthesizer trong tiếng Việt.
synthesizer trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
synthesizer
US /ˈsɪn.θə.saɪ.zɚ/
UK /ˈsɪn.θə.saɪ.zɚ/

Danh từ
1.
máy tổng hợp âm thanh, synthesizer
an electronic musical instrument, typically operated by a keyboard, producing a wide variety of sounds by generating and combining signals of different frequencies.
Ví dụ:
•
The band used a synthesizer to create unique electronic sounds.
Ban nhạc đã sử dụng máy tổng hợp âm thanh để tạo ra những âm thanh điện tử độc đáo.
•
He spent hours experimenting with his new synthesizer.
Anh ấy đã dành hàng giờ để thử nghiệm với máy tổng hợp âm thanh mới của mình.
Học từ này tại Lingoland