Nghĩa của từ "keep your chin up" trong tiếng Việt.
"keep your chin up" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
keep your chin up
US /kiːp jʊər tʃɪn ʌp/
UK /kiːp jʊər tʃɪn ʌp/

Thành ngữ
1.
lạc quan lên, giữ vững tinh thần
to remain cheerful in difficult circumstances
Ví dụ:
•
I know things are tough, but keep your chin up!
Tôi biết mọi thứ đang khó khăn, nhưng hãy lạc quan lên!
•
Even after losing the game, the coach told his team to keep their chins up.
Ngay cả sau khi thua trận, huấn luyện viên vẫn bảo đội của mình hãy lạc quan lên.
Học từ này tại Lingoland