keep your chin up

US /kiːp jʊər tʃɪn ʌp/
UK /kiːp jʊər tʃɪn ʌp/
"keep your chin up" picture
1.

lạc quan lên, giữ vững tinh thần

to remain cheerful in difficult circumstances

:
I know things are tough, but keep your chin up!
Tôi biết mọi thứ đang khó khăn, nhưng hãy lạc quan lên!
Even after losing the game, the coach told his team to keep their chins up.
Ngay cả sau khi thua trận, huấn luyện viên vẫn bảo đội của mình hãy lạc quan lên.