Nghĩa của từ "keep someone posted" trong tiếng Việt.

"keep someone posted" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

keep someone posted

US /kiːp ˈsʌm.wʌn ˈpoʊ.stɪd/
UK /kiːp ˈsʌm.wʌn ˈpoʊ.stɪd/
"keep someone posted" picture

Thành ngữ

1.

thông báo cho ai đó, cập nhật thông tin cho ai đó

to regularly give someone the most recent information about something

Ví dụ:
Please keep me posted on your progress with the project.
Xin hãy thông báo cho tôi về tiến độ của bạn với dự án.
I'll keep you posted if anything changes.
Tôi sẽ thông báo cho bạn nếu có bất kỳ thay đổi nào.
Học từ này tại Lingoland