Nghĩa của từ "keep a lookout for" trong tiếng Việt.

"keep a lookout for" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

keep a lookout for

US /kiːp ə ˈlʊk.aʊt fɔːr/
UK /kiːp ə ˈlʊk.aʊt fɔːr/
"keep a lookout for" picture

Thành ngữ

1.

để mắt đến, cảnh giác với

to watch carefully for someone or something, especially to prevent danger or to find something specific

Ví dụ:
Please keep a lookout for the delivery truck.
Xin hãy để mắt đến xe tải giao hàng.
We need to keep a lookout for any suspicious activity.
Chúng ta cần cảnh giác với bất kỳ hoạt động đáng ngờ nào.
Học từ này tại Lingoland