keep a diary
US /kiːp ə ˈdaɪ.ə.ri/
UK /kiːp ə ˈdaɪ.ə.ri/

1.
viết nhật ký, ghi nhật ký
to regularly write down your thoughts, experiences, and observations in a personal journal or notebook
:
•
She decided to keep a diary to record her daily adventures.
Cô ấy quyết định viết nhật ký để ghi lại những cuộc phiêu lưu hàng ngày của mình.
•
It's a good habit to keep a diary, especially when you're traveling.
Viết nhật ký là một thói quen tốt, đặc biệt là khi bạn đi du lịch.