Nghĩa của từ "keep a diary" trong tiếng Việt.

"keep a diary" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

keep a diary

US /kiːp ə ˈdaɪ.ə.ri/
UK /kiːp ə ˈdaɪ.ə.ri/
"keep a diary" picture

Cụm từ

1.

viết nhật ký, ghi nhật ký

to regularly write down your thoughts, experiences, and observations in a personal journal or notebook

Ví dụ:
She decided to keep a diary to record her daily adventures.
Cô ấy quyết định viết nhật ký để ghi lại những cuộc phiêu lưu hàng ngày của mình.
It's a good habit to keep a diary, especially when you're traveling.
Viết nhật ký là một thói quen tốt, đặc biệt là khi bạn đi du lịch.
Học từ này tại Lingoland