Nghĩa của từ diary trong tiếng Việt.
diary trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
diary
US /ˈdaɪr.i/
UK /ˈdaɪr.i/

Danh từ
1.
nhật ký, sổ nhật ký, sổ tay
a book with blank pages for recording appointments or keeping a daily record of events and experiences.
Ví dụ:
•
She writes in her diary every night before bed.
Cô ấy viết vào nhật ký của mình mỗi tối trước khi đi ngủ.
•
I keep a diary to track my daily tasks and appointments.
Tôi giữ một cuốn nhật ký để theo dõi các công việc và cuộc hẹn hàng ngày của mình.
Học từ này tại Lingoland