Nghĩa của từ jurisdictional trong tiếng Việt.
jurisdictional trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
jurisdictional
US /ˌdʒʊr.ɪsˈdɪk.ʃən.əl/
UK /ˌdʒʊr.ɪsˈdɪk.ʃən.əl/

Tính từ
1.
thuộc thẩm quyền, thuộc quyền tài phán
relating to jurisdiction or the administration of justice
Ví dụ:
•
The court has jurisdictional authority over this case.
Tòa án có thẩm quyền tài phán đối với vụ án này.
•
There was a jurisdictional dispute between the two states.
Có một tranh chấp thẩm quyền giữa hai bang.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland