Nghĩa của từ statutory trong tiếng Việt.

statutory trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

statutory

US /ˈstætʃ.ə.tɔːr.i/
UK /ˈstætʃ.ə.tɔːr.i/
"statutory" picture

Tính từ

1.

theo luật định, pháp định

required, permitted, or enacted by statute

Ví dụ:
The company must comply with all statutory regulations.
Công ty phải tuân thủ tất cả các quy định theo luật định.
He has a statutory right to appeal the decision.
Anh ấy có quyền theo luật định để kháng cáo quyết định.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: