Nghĩa của từ "junction box" trong tiếng Việt.
"junction box" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
junction box
US /ˈdʒʌŋk.ʃən ˌbɑːks/
UK /ˈdʒʌŋk.ʃən ˌbɑːks/

Danh từ
1.
hộp nối, hộp đấu dây
an enclosed container for electrical connections, allowing wires to be joined and protected
Ví dụ:
•
The electrician installed a new junction box in the attic.
Thợ điện đã lắp đặt một hộp nối mới trên gác mái.
•
Always ensure the junction box is properly sealed to prevent moisture.
Luôn đảm bảo hộp nối được bịt kín đúng cách để ngăn ẩm.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland