Nghĩa của từ journals trong tiếng Việt.
journals trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
journals
Danh từ
1.
tạp chí
a newspaper or magazine that deals with a particular subject or professional activity.
Ví dụ:
•
medical journals
Động từ
1.
tạp chí
write in a journal or diary.
Ví dụ:
•
I journaled extensively during both periods
Học từ này tại Lingoland