Nghĩa của từ investor trong tiếng Việt.
investor trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
investor
US /ɪnˈves.t̬ɚ/
UK /ɪnˈves.t̬ɚ/

Danh từ
1.
nhà đầu tư
a person or organization that puts money into financial schemes, property, etc. with the expectation of achieving a profit
Ví dụ:
•
She is a long-term investor in the stock market.
Cô ấy là một nhà đầu tư dài hạn trên thị trường chứng khoán.
•
The company is seeking new investors to fund its expansion.
Công ty đang tìm kiếm các nhà đầu tư mới để tài trợ cho việc mở rộng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland