shareholder
US /ˈʃerˌhoʊl.dɚ/
UK /ˈʃerˌhoʊl.dɚ/

1.
cổ đông
an owner of shares in a company or business
:
•
The company's annual meeting is open to all shareholders.
Cuộc họp thường niên của công ty mở cửa cho tất cả các cổ đông.
•
As a shareholder, you have a right to vote on company decisions.
Là một cổ đông, bạn có quyền bỏ phiếu về các quyết định của công ty.