Nghĩa của từ "investment company" trong tiếng Việt.
"investment company" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
investment company
US /ɪnˈvest.mənt ˌkʌm.pə.ni/
UK /ɪnˈvest.mənt ˌkʌm.pə.ni/

Danh từ
1.
công ty đầu tư
a company whose business is to invest in other companies
Ví dụ:
•
He works for a large investment company in New York.
Anh ấy làm việc cho một công ty đầu tư lớn ở New York.
•
The investment company manages various funds for its clients.
Công ty đầu tư quản lý nhiều quỹ khác nhau cho khách hàng của mình.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland