Nghĩa của từ integrative trong tiếng Việt.

integrative trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

integrative

US /ˈɪn.t̬ə.ɡreɪ.t̬ɪv/
UK /ˈɪn.t̬ə.ɡreɪ.t̬ɪv/
"integrative" picture

Tính từ

1.

tích hợp, hợp nhất

combining or coordinating separate elements so as to provide a harmonious or functioning whole

Ví dụ:
The new curriculum takes an integrative approach to learning, combining various subjects.
Chương trình giảng dạy mới áp dụng phương pháp học tập tích hợp, kết hợp nhiều môn học khác nhau.
The company aims for an integrative solution that brings all departments together.
Công ty hướng tới một giải pháp tích hợp nhằm gắn kết tất cả các phòng ban.
Học từ này tại Lingoland