Nghĩa của từ "data integration" trong tiếng Việt.
"data integration" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
data integration
US /ˈdeɪtə ˌɪntəˈɡreɪʃən/
UK /ˈdeɪtə ˌɪntəˈɡreɪʃən/

Danh từ
1.
tích hợp dữ liệu
the process of combining data from different sources into a unified view
Ví dụ:
•
Effective data integration is crucial for business intelligence.
Tích hợp dữ liệu hiệu quả là rất quan trọng đối với trí tuệ kinh doanh.
•
Our new system improves data integration across all departments.
Hệ thống mới của chúng tôi cải thiện tích hợp dữ liệu trên tất cả các phòng ban.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland