Nghĩa của từ inmate trong tiếng Việt.

inmate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

inmate

US /ˈɪn.meɪt/
UK /ˈɪn.meɪt/
"inmate" picture

Danh từ

1.

phạm nhân, bệnh nhân nội trú

a person confined in an institution, such as a prison or mental hospital

Ví dụ:
The prison inmate was granted parole after serving half his sentence.
Phạm nhân nhà tù được ân xá sau khi chấp hành một nửa bản án.
She works as a therapist for inmates in a psychiatric hospital.
Cô ấy làm trị liệu viên cho các bệnh nhân trong bệnh viện tâm thần.
Học từ này tại Lingoland