Nghĩa của từ inject trong tiếng Việt.

inject trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

inject

US /ɪnˈdʒekt/
UK /ɪnˈdʒekt/
"inject" picture

Động từ

1.

tiêm, bơm vào

to force (a fluid) into a passage, cavity, or tissue

Ví dụ:
The nurse will inject the vaccine into your arm.
Y tá sẽ tiêm vắc-xin vào cánh tay của bạn.
They had to inject a dye to see the blood vessels clearly.
Họ phải tiêm một loại thuốc nhuộm để nhìn rõ các mạch máu.
2.

truyền vào, đổ vào, thêm vào

to introduce (a new or different element) into something else

Ví dụ:
The coach tried to inject some enthusiasm into the team.
Huấn luyện viên cố gắng truyền một chút nhiệt huyết vào đội.
New funds were injected into the struggling company.
Các quỹ mới đã được đổ vào công ty đang gặp khó khăn.
Học từ này tại Lingoland