Nghĩa của từ ingredient trong tiếng Việt.
ingredient trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
ingredient
US /ɪnˈɡriː.di.ənt/
UK /ɪnˈɡriː.di.ənt/

Danh từ
1.
thành phần, nguyên liệu
any of the foods or substances that are combined to make a particular dish
Ví dụ:
•
The main ingredient of this cake is flour.
Thành phần chính của chiếc bánh này là bột mì.
•
Fresh vegetables are key ingredients in healthy cooking.
Rau tươi là những thành phần chính trong nấu ăn lành mạnh.
Từ đồng nghĩa:
2.
yếu tố, thành phần
a factor contributing to the success or failure of something
Ví dụ:
•
Hard work is a crucial ingredient for success.
Làm việc chăm chỉ là một yếu tố quan trọng để thành công.
•
Trust is a vital ingredient in any relationship.
Sự tin tưởng là một yếu tố quan trọng trong bất kỳ mối quan hệ nào.
Học từ này tại Lingoland