Nghĩa của từ inflection trong tiếng Việt.
inflection trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
inflection
US /ɪnˈflek.ʃən/
UK /ɪnˈflek.ʃən/

Danh từ
1.
biến tố, sự biến đổi hình thái
a change in the form of a word (typically the ending) to express a grammatical function or attribute such as tense, mood, person, number, case, or gender.
Ví dụ:
•
The word 'run' has different inflections like 'runs', 'ran', and 'running'.
Từ 'run' có các biến tố khác nhau như 'runs', 'ran' và 'running'.
•
Understanding verb inflection is crucial for learning a new language.
Hiểu biến tố động từ là rất quan trọng để học một ngôn ngữ mới.
Từ đồng nghĩa:
2.
ngữ điệu, sự thay đổi giọng điệu
a change in the pitch or tone of a person's voice.
Ví dụ:
•
Her voice had a rising inflection at the end of the question.
Giọng cô ấy có ngữ điệu lên ở cuối câu hỏi.
•
He spoke with a strange inflection that made me curious.
Anh ấy nói với một ngữ điệu kỳ lạ khiến tôi tò mò.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland