intonation
US /ˌɪn.təˈneɪ.ʃən/
UK /ˌɪn.təˈneɪ.ʃən/

1.
ngữ điệu, âm điệu
the rise and fall of the voice in speaking
:
•
Her voice had a peculiar intonation that made her sound foreign.
Giọng cô ấy có một ngữ điệu đặc biệt khiến cô ấy nghe như người nước ngoài.
•
He used a questioning intonation to show his doubt.
Anh ấy dùng ngữ điệu nghi vấn để thể hiện sự nghi ngờ của mình.