Nghĩa của từ intonation trong tiếng Việt.

intonation trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

intonation

US /ˌɪn.təˈneɪ.ʃən/
UK /ˌɪn.təˈneɪ.ʃən/
"intonation" picture

Danh từ

1.

ngữ điệu, âm điệu

the rise and fall of the voice in speaking

Ví dụ:
Her voice had a peculiar intonation that made her sound foreign.
Giọng cô ấy có một ngữ điệu đặc biệt khiến cô ấy nghe như người nước ngoài.
He used a questioning intonation to show his doubt.
Anh ấy dùng ngữ điệu nghi vấn để thể hiện sự nghi ngờ của mình.
Học từ này tại Lingoland