Nghĩa của từ apathy trong tiếng Việt.
apathy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
apathy
US /ˈæp.ə.θi/
UK /ˈæp.ə.θi/

Danh từ
1.
thờ ơ, vô cảm
lack of interest, enthusiasm, or concern
Ví dụ:
•
The widespread apathy among voters led to a low turnout.
Sự thờ ơ lan rộng trong cử tri đã dẫn đến tỷ lệ bỏ phiếu thấp.
•
His apathy towards his studies concerned his parents.
Sự thờ ơ của anh ấy đối với việc học khiến cha mẹ anh ấy lo lắng.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland