Nghĩa của từ "economic indicator" trong tiếng Việt.
"economic indicator" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
economic indicator
US /ˌiː.kəˈnɑː.mɪk ˈɪn.də.keɪ.tər/
UK /ˌiː.kəˈnɑː.mɪk ˈɪn.də.keɪ.tər/

Danh từ
1.
chỉ số kinh tế
a statistic about an economic activity
Ví dụ:
•
GDP is a key economic indicator.
GDP là một chỉ số kinh tế quan trọng.
•
Unemployment rates are important economic indicators.
Tỷ lệ thất nghiệp là những chỉ số kinh tế quan trọng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland