Nghĩa của từ incubator trong tiếng Việt.

incubator trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

incubator

US /ˈɪŋ.kjə.beɪ.t̬ɚ/
UK /ˈɪŋ.kjə.beɪ.t̬ɚ/
"incubator" picture

Danh từ

1.

lồng ấp, máy ấp trứng

an enclosed apparatus in which premature or unusually small babies are kept in controlled conditions

Ví dụ:
The premature baby was placed in an incubator immediately after birth.
Em bé sinh non được đặt vào lồng ấp ngay sau khi sinh.
Nurses carefully monitored the baby's condition in the incubator.
Các y tá theo dõi cẩn thận tình trạng của em bé trong lồng ấp.
Từ đồng nghĩa:
2.

máy ấp trứng, máy ủ

an apparatus for hatching eggs or for cultivating microorganisms or cells

Ví dụ:
The lab uses a specialized incubator to grow bacterial cultures.
Phòng thí nghiệm sử dụng máy ủ chuyên dụng để nuôi cấy vi khuẩn.
The farmer bought a new incubator to hatch his chicken eggs.
Người nông dân đã mua một chiếc máy ấp trứng mới để ấp trứng gà của mình.
Từ đồng nghĩa:
3.

vườn ươm, trung tâm hỗ trợ

a place or situation that encourages the development of something

Ví dụ:
The university's startup program acts as an incubator for new businesses.
Chương trình khởi nghiệp của trường đại học đóng vai trò là vườn ươm cho các doanh nghiệp mới.
The city is creating a tech incubator to foster innovation.
Thành phố đang tạo ra một vườn ươm công nghệ để thúc đẩy đổi mới.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland