incoming

US /ˈɪnˌkʌm.ɪŋ/
UK /ˈɪnˌkʌm.ɪŋ/
1.

mới vào ở, năm bắt đầu, thơ vừa nhận được, vào, năm mới, nước triều lên

in the process of coming in.

:
incoming passengers
1.

đến, số thâu vào, sự vào, tới

revenue; income.

:
keep an account of your incomings and outgoings