Nghĩa của từ incoming trong tiếng Việt.

incoming trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

incoming

US /ˈɪnˌkʌm.ɪŋ/
UK /ˈɪnˌkʌm.ɪŋ/

Tính từ

1.

mới vào ở, năm bắt đầu, thơ vừa nhận được, vào, năm mới, nước triều lên

in the process of coming in.

Ví dụ:
incoming passengers
Từ đồng nghĩa:

Danh từ

1.

đến, số thâu vào, sự vào, tới

revenue; income.

Ví dụ:
keep an account of your incomings and outgoings
Học từ này tại Lingoland