Nghĩa của từ including trong tiếng Việt.

including trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

including

US /ɪnˈkluː.dɪŋ/
UK /ɪnˈkluː.dɪŋ/
"including" picture

Giới từ

1.

bao gồm, kể cả

containing as part of the whole

Ví dụ:
The price is $50, including tax.
Giá là 50 đô la, bao gồm thuế.
All the students, including John, passed the exam.
Tất cả học sinh, bao gồm John, đều đã vượt qua kỳ thi.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: