Nghĩa của từ incorporating trong tiếng Việt.
incorporating trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
incorporating
Động từ
1.
2.
kết hợp
constitute (a company, city, or other organization) as a legal corporation.
Ví dụ:
•
limited liability companies could only be incorporated under the 1930 Act
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: