in someone's good books
US /ɪn ˈsʌm.wʌnz ɡʊd bʊks/
UK /ɪn ˈsʌm.wʌnz ɡʊd bʊks/

1.
được lòng ai đó, được ai đó yêu mến
to be in favor with someone because you have pleased them
:
•
I'm trying to get in my boss's good books by finishing this project early.
Tôi đang cố gắng lấy lòng sếp bằng cách hoàn thành dự án này sớm.
•
She's always in her teacher's good books because she's a diligent student.
Cô ấy luôn được lòng giáo viên vì cô ấy là một học sinh chăm chỉ.