Nghĩa của từ "in name only" trong tiếng Việt.
"in name only" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
in name only
US /ɪn neɪm ˈoʊnli/
UK /ɪn neɪm ˈoʊnli/

Thành ngữ
1.
trên danh nghĩa, hữu danh vô thực
existing in title or theory but not in reality
Ví dụ:
•
He is the manager in name only; his assistant does all the real work.
Anh ấy là quản lý trên danh nghĩa mà thôi; trợ lý của anh ấy làm tất cả công việc thực sự.
•
Their marriage was in name only; they lived separate lives.
Hôn nhân của họ chỉ trên danh nghĩa; họ sống cuộc sống riêng.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: