in combination with
US /ɪn ˌkɑmbɪˈneɪʃən wɪθ/
UK /ɪn ˌkɑmbɪˈneɪʃən wɪθ/

1.
kết hợp với, cùng với
together with; accompanying or associated with
:
•
The new policy will be implemented in combination with existing regulations.
Chính sách mới sẽ được thực hiện kết hợp với các quy định hiện hành.
•
For best results, use this product in combination with a healthy diet.
Để có kết quả tốt nhất, hãy sử dụng sản phẩm này kết hợp với chế độ ăn uống lành mạnh.