in conjunction with
US /ɪn kənˈdʒʌŋk.ʃən wɪθ/
UK /ɪn kənˈdʒʌŋk.ʃən wɪθ/

1.
cùng với, kết hợp với
together with; accompanying
:
•
The software works in conjunction with the hardware.
Phần mềm hoạt động cùng với phần cứng.
•
The police are working in conjunction with the FBI on this case.
Cảnh sát đang làm việc cùng với FBI trong vụ án này.